Sân bay quốc tế có thể là một nơi khá “choáng ngợp” nếu bạn không tự tin về khả năng tiếng Anh của mình. Từ lúc làm thủ tục check-in, qua cửa an ninh, đến khi lên máy bay, vô số tình huống đòi hỏi bạn phải sử dụng tiếng Anh. Đừng lo lắng! Vemaybay.vn sẽ trang bị cho bạn trọn bộ mẫu câu và từ vựng tiếng Anh sân bay thiết yếu, giúp bạn tự tin giao tiếp và có một hành trình suôn sẻ.
Tại Sao Cần Chuẩn Bị Tiếng Anh Khi Ra Sân Bay?
- Giao tiếp hiệu quả: Hiểu và được hiểu rõ ràng giúp bạn hoàn thành các thủ tục nhanh chóng.
- Xử lý tình huống: Dễ dàng hỏi thông tin, nhờ giúp đỡ khi gặp sự cố (delay, thất lạc hành lý).
- Tăng sự tự tin: Chủ động trong mọi tình huống, tận hưởng chuyến đi trọn vẹn hơn.
- An toàn: Nắm bắt được các thông báo quan trọng về an ninh, chuyến bay.
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Anh Theo Từng Khu Vực Tại Sân Bay
1. Tiếng Anh Sân Bay: Tại Quầy Làm Thủ Tục (Check-in Counter)
- Mẫu câu thường dùng:
- I’d like to check in. (Tôi muốn làm thủ tục check-in.)
- Here is my passport and ticket. (Đây là hộ chiếu và vé của tôi.)
- Do you have a reservation/booking? (Quý khách có đặt chỗ trước không?) – Nhân viên hỏi
- Could I have a window seat/aisle seat, please? (Tôi có thể xin một ghế gần cửa sổ/lối đi được không?)
- How many bags are you checking in? (Quý khách ký gửi bao nhiêu túi hành lý?) – Nhân viên hỏi
- Just one bag. / Two bags. (Chỉ một túi. / Hai túi.)
- Is this your carry-on bag? (Đây có phải hành lý xách tay của quý khách không?) – Nhân viên hỏi
- Where is the departure gate? (Cổng khởi hành ở đâu?)
- What time does boarding begin? (Mấy giờ bắt đầu lên máy bay?)
- Từ vựng cần biết:
- Passport: Hộ chiếu
- Ticket / E-ticket: Vé / Vé điện tử
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Check-in counter: Quầy làm thủ tục
- Baggage / Luggage: Hành lý
- Checked baggage: Hành lý ký gửi
- Carry-on bag / Hand luggage: Hành lý xách tay
- Excess baggage: Hành lý quá cước
- Window seat: Ghế gần cửa sổ
- Aisle seat: Ghế gần lối đi
- Departure gate: Cổng khởi hành
- Boarding time: Giờ lên máy bay

2. Tiếng Anh Sân Bay: Tại Khu Vực An Ninh (Security Checkpoint)
- Mẫu câu thường dùng:
- Please take off your shoes/belt/jacket. (Vui lòng cởi giày/thắt lưng/áo khoác.) – Nhân viên
- Please put your liquids in a clear plastic bag. (Vui lòng để chất lỏng vào túi nhựa trong suốt.) – Nhân viên
- Do I need to take my laptop out of the bag? (Tôi có cần lấy laptop ra khỏi túi không?)
- Yes, please place it in a separate tray. (Có, vui lòng đặt nó vào khay riêng.) – Nhân viên
- Walk through the scanner, please. (Mời đi qua máy quét.) – Nhân viên
- Từ vựng cần biết:
- Security checkpoint: Cửa kiểm tra an ninh
- Metal detector: Máy dò kim loại
- X-ray scanner: Máy quét X-quang
- Tray: Khay đựng đồ
- Liquids: Chất lỏng
- Laptop: Máy tính xách tay
- Prohibited items: Vật dụng bị cấm
⇒ Xem thêm: Hướng dẫn check-in online từ A-Z cho người mới bay lần đầu

3. Tiếng Anh Sân Bay: Tại Cổng Chờ Lên Máy Bay (Boarding Gate)
- Mẫu câu thường dùng:
- Is this the gate for flight [flight number] to [destination]? (Đây có phải là cổng cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] đến [điểm đến] không?)
- When will boarding start? (Khi nào bắt đầu lên máy bay?)
- The flight is delayed. (Chuyến bay bị hoãn.)
- The flight is cancelled. (Chuyến bay bị hủy.)
- We are now boarding rows [number] to [number]. (Chúng tôi đang cho hành khách hàng ghế từ [số] đến [số] lên máy bay.) – Thông báo
- May I see your boarding pass and passport? (Cho tôi xem thẻ lên máy bay và hộ chiếu của quý khách.) – Nhân viên
- Từ vựng cần biết:
- Boarding gate: Cổng lên máy bay
- Flight number: Số hiệu chuyến bay
- Destination: Điểm đến
- Delayed: Bị hoãn
- Cancelled: Bị hủy
- On time: Đúng giờ
- Final call: Lượt gọi cuối cùng

4. Tiếng Anh Sân Bay: Trên Máy Bay (On the Plane)
- Mẫu câu thường dùng:
- Could you help me find my seat? (Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi được không?)
- Can I have a blanket/pillow/water? (Tôi có thể xin một cái chăn/gối/nước được không?)
- What time will we arrive? (Mấy giờ chúng ta sẽ đến nơi?)
- Please fasten your seatbelt. (Vui lòng thắt dây an toàn.) – Tiếp viên
- Please stow your tray table and return your seat to the upright position. (Vui lòng gập bàn ăn và dựng thẳng ghế.) – Tiếp viên
- Từ vựng cần biết:
- Seat: Chỗ ngồi
- Seatbelt: Dây an toàn
- Overhead compartment / Overhead bin: Ngăn để hành lý phía trên
- Flight attendant / Cabin crew: Tiếp viên hàng không
- Blanket: Chăn
- Pillow: Gối
- Turbulence: Sự nhiễu loạn không khí (máy bay rung lắc)

5. Tiếng Anh Sân Bay: Hỏi Đường & Thông Tin Chung
- Excuse me, where is the restroom/toilet? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)
- Excuse me, where can I find a currency exchange? (Xin lỗi, tôi có thể tìm quầy đổi tiền ở đâu?)
- Excuse me, where is the baggage claim? (Xin lỗi, khu nhận hành lý ở đâu?)
- Excuse me, how do I get to Terminal [number]? (Xin lỗi, làm thế nào để đến Nhà ga [số]?)
- Could you please speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
- I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Tự Tin Hơn Khi Dùng Tiếng Anh Ở Sân Bay
- Chuẩn bị trước: Học thuộc một số mẫu câu và từ vựng cơ bản.
- Lắng nghe kỹ: Chú ý lắng nghe thông báo từ loa hoặc hướng dẫn của nhân viên.
- Đừng ngại hỏi: Nếu không hiểu, hãy mạnh dạn hỏi lại (Could you repeat that, please? – Bạn có thể nhắc lại được không?).
- Sử dụng ứng dụng dịch thuật: Chuẩn bị sẵn ứng dụng dịch trên điện thoại phòng trường hợp cần thiết.
- Giữ thái độ lịch sự: Luôn mỉm cười và sử dụng please, thank you.
Việc trang bị những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh sân bay cơ bản không chỉ giúp bạn vượt qua các thủ tục một cách dễ dàng mà còn mở ra cơ hội giao lưu và trải nghiệm văn hóa thú vị. Hãy coi đây là bước khởi đầu để bạn tự tin khám phá thế giới. Chúc bạn có những chuyến bay an toàn và ngập tràn niềm vui!