Bạn đã bao giờ hào hứng khi thấy giá vé máy bay nội địa siêu rẻ được quảng cáo rầm rộ, nhưng rồi lại “ngã ngửa” khi đến bước thanh toán cuối cùng, con số lại cao hơn đáng kể? Tình trạng “giá vé một đằng, thanh toán một nẻo” này không hề hiếm gặp và nguyên nhân chính nằm ở các loại thuế, phí đi kèm mà đôi khi chúng ta không để ý hoặc không hiểu rõ.
Việc giá vé ban đầu (thường là giá cơ bản – base fare) chưa bao gồm đầy đủ các khoản phụ thu là một chiến lược marketing phổ biến của các hãng hàng không nhằm thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, là một hành khách thông thái, việc hiểu rõ cấu trúc giá vé và các loại thuế, phí “ẩn” này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lập kế hoạch chi tiêu, so sánh giá vé giữa các hãng một cách chính xác và tránh những bất ngờ không mong muốn.
Tại Vemaybay.vn, chúng tôi không chỉ nỗ lực mang đến cho bạn những tấm vé máy bay với mức giá tốt nhất mà còn mong muốn cung cấp thông tin minh bạch, rõ ràng để bạn luôn là người làm chủ chuyến đi của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “bóc tách” chi tiết từng loại thuế, phí cấu thành nên giá vé máy bay nội địa tại Việt Nam, giúp bạn tự tin giải mã mọi con số trước khi nhấn nút “Thanh toán”.
Giá Vé Cơ Bản (Base Fare) – Điểm Khởi Đầu Của Mọi Con Số
Trước khi đi vào các loại thuế phí vé máy bay nội địa, điều quan trọng là phải hiểu rõ về “Giá vé cơ bản”. Đây là mức giá gốc do hãng hàng không đưa ra cho việc vận chuyển bạn từ điểm A đến điểm B, chưa bao gồm bất kỳ khoản thuế, phí nào khác.
- Bản chất: Giá vé cơ bản phản ánh chi phí vận hành cốt lõi của hãng bay như: nhiên liệu, lương phi hành đoàn, bảo dưỡng máy bay, chi phí khai thác đường bay…
- Tính biến động: Mức giá này thường không cố định mà thay đổi liên tục dựa trên nhiều yếu tố:
- Thời điểm đặt vé: Đặt càng sớm, đặc biệt là vào các đợt khuyến mãi, giá cơ bản thường rẻ hơn. Đặt vé cận ngày bay, giá thường cao hơn nhiều.
- Thời điểm bay: Các chuyến bay vào mùa cao điểm (lễ, Tết, hè), cuối tuần thường có giá cơ bản cao hơn mùa thấp điểm, ngày thường. Giờ bay “đẹp” (sáng sớm, chiều tối) cũng có thể đắt hơn giờ bay vào giữa trưa hoặc đêm khuya.
- Hạng vé: Mỗi hạng vé (Phổ thông tiết kiệm, Phổ thông tiêu chuẩn, Thương gia…) có mức giá cơ bản khác nhau, đi kèm với các điều kiện và dịch vụ khác nhau (hành lý, suất ăn, khả năng thay đổi/hoàn vé…).
- Chính sách của hãng: Mỗi hãng hàng không có chiến lược giá và các chương trình khuyến mãi riêng.
- Tình hình thị trường: Cung – cầu vé máy bay trên một đường bay cụ thể cũng ảnh hưởng đến giá cơ bản.
Giá vé cơ bản chính là con số hấp dẫn mà bạn thường thấy trong các quảng cáo. Tuy nhiên, đừng vội mừng, vì hành trình giải mã giá vé thực tế chỉ mới bắt đầu!

Thuế Phí Vé Máy Bay Nội Địa Chiếm Tỷ Trọng Không Nhỏ
Thuế phí vé máy bay nội địa chính là phần khiến tổng số tiền bạn phải trả tăng lên đáng kể so với giá vé cơ bản. Các khoản này có thể chia thành 3 nhóm chính: Thuế do nhà nước quy định, Phí do cơ quan quản lý/sân bay thu, và Phí do hãng hàng không thu.
1. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT – Value Added Tax)
- Bản chất: Đây là loại thuế gián thu, đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Dịch vụ vận tải hàng không nội địa cũng là đối tượng chịu thuế VAT.
- Ai thu: Nhà nước Việt Nam. Hãng hàng không có trách nhiệm thu hộ và nộp lại cho ngân sách nhà nước.
- Cách tính:
- Thuế VAT thường được tính dựa trên giá vé cơ bản cộng với một số loại phí dịch vụ khác do hãng hàng không quy định (ví dụ: phí quản trị hệ thống).
- Mức thuế suất VAT áp dụng cho vận tải hàng không nội địa hiện nay thường là 8% hoặc 10%, tùy thuộc vào chính sách thuế của Nhà nước tại từng thời điểm (Ví dụ: có những giai đoạn Chính phủ áp dụng chính sách giảm thuế VAT xuống 8% để kích cầu tiêu dùng).
- Công thức ước tính: VAT ≈ (Giá vé cơ bản + Một số phí do hãng thu) x Mức thuế suất (8% hoặc 10%)
- Lưu ý: Mức thuế này là bắt buộc và áp dụng cho hầu hết các loại vé máy bay nội địa, trừ một số trường hợp được miễn theo quy định. Khi xem chi tiết giá vé, bạn sẽ thấy khoản thuế này được liệt kê rõ ràng.
2. Các Loại Phí Do Cơ Quan Quản Lý/Sân Bay Thu
Đây là những khoản phí bạn trả cho việc sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ tại các sân bay.
- Phí Dịch Vụ Hành Khách (Passenger Service Charge – PSC) – Thường gọi là Phí Sân Bay:
- Bản chất: Khoản phí này dùng để bù đắp chi phí đầu tư, duy trì và vận hành các hạng mục tại nhà ga hành khách như: quầy làm thủ tục, hệ thống băng chuyền hành lý, phòng chờ, cầu ống dẫn khách, hệ thống thông tin chuyến bay, vệ sinh, chiếu sáng…
- Ai thu: Các Cảng hàng không (do Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – ACV hoặc các đơn vị quản lý sân bay khác quản lý). Hãng hàng không thu hộ từ hành khách.
- Cách tính: Phí này được tính cho mỗi hành khách, trên mỗi chặng bay. Mức phí có sự khác nhau tùy thuộc vào từng sân bay:
- Các sân bay lớn, hiện đại như Nội Bài (HAN), Tân Sơn Nhất (SGN), Đà Nẵng (DAD), Cam Ranh (CXR), Phú Quốc (PQC)… thường có mức phí cao hơn.
- Các sân bay nhỏ hơn ở các địa phương khác (Cát Bi, Vinh, Phú Bài, Cần Thơ, Buôn Ma Thuột…) thường có mức phí thấp hơn.
- Mức phí này thường dao động trong khoảng từ 70.000 VNĐ đến 100.000 VNĐ/khách/chặng bay nội địa (Mức phí cụ thể có thể thay đổi theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải và ACV).
- Lưu ý: Trẻ em (thường từ 2 đến dưới 12 tuổi) thường được giảm 50% mức phí này. Em bé dưới 2 tuổi thường được miễn.
- Phí Dịch Vụ An Ninh Soi Chiếu (Passenger Security Screening Charge – PSSC) – Thường gọi là Phí Soi Chiếu An Ninh:
- Bản chất: Khoản phí này dùng để chi trả cho các hoạt động đảm bảo an ninh hàng không tại sân bay, bao gồm: vận hành hệ thống máy soi chiếu hành lý, hành khách; chi phí nhân viên an ninh; các biện pháp kiểm soát an ninh khác… nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho chuyến bay.
- Ai thu: Các Cảng hàng không / Đơn vị cung cấp dịch vụ an ninh hàng không. Hãng hàng không thu hộ từ hành khách.
- Cách tính: Phí này cũng được tính cho mỗi hành khách, trên mỗi chặng bay. Mức phí thường là cố định và áp dụng chung cho các sân bay nội địa.
- Mức phí này hiện nay thường dao động quanh mức 20.000 VNĐ/khách/chặng bay nội địa. (Mức phí cụ thể có thể thay đổi theo quy định).
- Lưu ý: Tương tự phí sân bay, trẻ em thường được giảm 50%, em bé dưới 2 tuổi thường được miễn.

3. Các Loại Phí Do Hãng Hàng Không Thu
Đây là các khoản phí do chính các hãng hàng không đặt ra để bù đắp chi phí hoạt động và quản lý của họ. Mức phí này có thể khác nhau đáng kể giữa các hãng.
- Phí Quản Trị Hệ Thống (System Administration Surcharge):
- Bản chất: Đây là một trong những khoản phí gây nhiều thắc mắc nhất. Các hãng hàng không giải thích rằng khoản phí này dùng để bù đắp chi phí đầu tư, duy trì và vận hành hệ thống công nghệ thông tin phục vụ cho việc bán vé, quản lý đặt chỗ, quản trị mạng lưới bán vé, website, ứng dụng di động…
- Ai thu: Chính hãng hàng không.
- Cách tính: Phí này thường được tính cho mỗi hành khách, trên mỗi chặng bay. Điểm đặc biệt là mức phí này rất khác nhau giữa các hãng hàng không và thậm chí có thể khác nhau tùy thuộc vào kênh bạn đặt vé (website hãng, ứng dụng, đại lý…).
- Mức phí này có thể dao động rất rộng, từ khoảng 50.000 VNĐ đến hơn 400.000 VNĐ/khách/chặng bay, tùy thuộc vào hãng bay và hạng vé. Các hãng hàng không giá rẻ thường có xu hướng công bố mức phí này rõ ràng hơn, trong khi các hãng truyền thống đôi khi đã bao gồm một phần hoặc toàn bộ chi phí này trong giá vé cơ bản của các hạng vé cao hơn.
- Lưu ý: Đây là khoản phí bắt buộc khi bạn đặt vé qua các kênh bán của hãng hoặc đại lý áp dụng biểu phí của hãng. Khoản phí này thường không được hoàn lại ngay cả khi bạn không thực hiện chuyến bay (trừ trường hợp vé có điều kiện hoàn và hãng đồng ý hoàn cả phí này).
- (Optional) Phụ Phí Nhiên Liệu (Fuel Surcharge – YQ/YR):
- Bản chất: Khoản phí này được áp dụng để bù đắp sự biến động của giá nhiên liệu máy bay (Jet A1) trên thị trường thế giới. Khi giá nhiên liệu tăng cao, các hãng có thể áp dụng hoặc tăng mức phụ phí này.
- Áp dụng: Phụ phí nhiên liệu thường phổ biến hơn với các chuyến bay quốc tế. Tuy nhiên, trong một số giai đoạn hoặc với một số đường bay/hạng vé nội địa đặc biệt, các hãng cũng có thể áp dụng khoản phí này. Nó thường được gộp chung vào giá vé hoặc các loại phí khác.
- Lưu ý: Việc có áp dụng phụ phí nhiên liệu cho vé nội địa hay không và mức phí là bao nhiêu hoàn toàn phụ thuộc vào chính sách của từng hãng tại từng thời điểm.
Tại Sao Giá Vé Lại Có Vẻ “Ẩn”?
Có một vài lý do khiến hành khách cảm thấy các loại thuế, phí này bị “ẩn đi”:
- Chiến lược Marketing: Việc quảng cáo giá vé cơ bản thấp giúp thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng. Các hãng bay hiểu rằng con số đầu tiên nhìn thấy có tác động tâm lý lớn đến quyết định lựa chọn.
- Sự Phức Tạp: Cơ cấu giá vé máy bay vốn dĩ phức tạp với nhiều thành phần khác nhau. Việc hiển thị tất cả ngay từ đầu có thể khiến giao diện tìm kiếm trở nên rối rắm và khó so sánh nhanh.
- Tính Biến Động: Thuế VAT có thể thay đổi theo chính sách nhà nước. Phí sân bay có thể được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý. Phí quản trị hệ thống lại phụ thuộc vào từng hãng. Điều này khiến việc niêm yết một mức giá “trọn gói” cuối cùng ngay từ bước tìm kiếm đầu tiên trở nên khó khăn hơn.
- Hiển Thị Chưa Tối Ưu: Một số website hoặc ứng dụng đặt vé chưa thực sự tối ưu cách hiển thị chi tiết giá. Hành khách phải thực hiện nhiều bước, đến gần bước thanh toán cuối cùng mới thấy được tổng giá trị thực sự.
Cách Xem Chi Tiết Giá Vé – Không Để Bị Bất Ngờ
Để biết chính xác số tiền bạn phải trả, hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xác nhận thanh toán.
- Trên Website/Ứng dụng của Hãng hoặc Đại lý (như Vemaybay.vn):
- Sau khi bạn chọn chuyến bay, ngày giờ, hạng vé, hãy tìm đến bước “Xem chi tiết giá” hoặc “Tóm tắt đơn hàng”.
- Tại đây, một bảng kê chi tiết thường sẽ xuất hiện, liệt kê rõ ràng:
- Giá vé cơ bản (Base Fare)
- Thuế GTGT (VAT)
- Phí sân bay (PSC)
- Phí soi chiếu an ninh (PSSC)
- Phí quản trị hệ thống (System Admin Fee)
- Các loại phí khác (nếu có, ví dụ: phí dịch vụ xuất vé của đại lý – nếu có)
- Tổng cộng (Total Amount) – Đây là số tiền cuối cùng bạn phải trả.
- Vemaybay.vn Cam Kết Minh Bạch: Tại Vemaybay.vn, chúng tôi luôn nỗ lực hiển thị chi tiết các thành phần giá một cách rõ ràng và sớm nhất có thể trong quy trình đặt vé, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định chính xác. Chúng tôi hiểu rằng sự minh bạch là yếu tố then chốt xây dựng lòng tin của khách hàng.
Ví Dụ Minh Họa (Số liệu mang tính tham khảo)
Giả sử bạn đặt vé máy bay nội địa chặng TP.HCM – Hà Nội của hãng X, với các thông số giả định như sau:
- Giá vé cơ bản (Base Fare): 899.000 VNĐ
- Phí quản trị hệ thống (Hãng X): 350.000 VNĐ
- Thuế VAT (Giả sử 8%): (899.000 + 350.000) * 8% = 99.920 VNĐ ≈ 100.000 VNĐ (Làm tròn theo quy tắc của hãng)
- Phí sân bay (HAN + SGN, giả sử 100.000 VNĐ/chặng): 100.000 VNĐ
- Phí soi chiếu an ninh (Giả sử 20.000 VNĐ/chặng): 20.000 VNĐ
Tổng cộng bạn phải trả: 899.000 + 350.000 + 100.000 + 100.000 + 20.000 = 1.469.000 VNĐ
Như bạn thấy, tổng giá vé cuối cùng (1.469.000 VNĐ) cao hơn đáng kể so với giá vé cơ bản ban đầu (899.000 VNĐ) do cộng thêm các loại thuế, phí (tổng cộng 570.000 VNĐ).

Mẹo Cho Hành Khách Thông Thái Khi Đặt Vé Máy Bay Nội Địa
- So Sánh Tổng Giá Cuối Cùng: Đừng chỉ nhìn vào giá vé cơ bản được quảng cáo. Luôn so sánh tổng số tiền phải trả (bao gồm tất cả thuế, phí) giữa các hãng hàng không và các đại lý khác nhau. Vemaybay.vn giúp bạn thực hiện việc này dễ dàng.
- Kiểm Tra Chi Tiết Phí Quản Trị: Đặc biệt lưu ý đến phí quản trị hệ thống vì nó có sự chênh lệch lớn giữa các hãng. Một hãng có giá cơ bản rẻ hơn nhưng phí quản trị cao hơn có thể khiến tổng giá cuối cùng lại đắt hơn.
- Linh Hoạt Về Thời Gian Bay: Nếu có thể, hãy cân nhắc bay vào các ngày trong tuần, giờ thấp điểm hoặc mùa thấp điểm để có cơ hội nhận được giá vé cơ bản và tổng giá tốt hơn.
- Đặt Vé Sớm: Lên kế hoạch và đặt vé sớm, đặc biệt là cho các dịp lễ Tết hoặc mùa du lịch cao điểm, thường giúp bạn có giá tốt hơn và nhiều lựa chọn hơn.
- Hiểu Rõ Điều Kiện Vé: Mỗi hạng vé có điều kiện khác nhau về hành lý, suất ăn, khả năng thay đổi/hoàn vé. Hãy đọc kỹ trước khi đặt để tránh phát sinh thêm chi phí không mong muốn sau này (ví dụ: mua thêm hành lý ký gửi tại sân bay thường đắt hơn mua trước).
- Sử Dụng Công Cụ So Sánh Uy Tín: Các nền tảng đặt vé trực tuyến như Vemaybay.vn tích hợp dữ liệu từ nhiều hãng, hiển thị chi tiết giá và giúp bạn so sánh nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đọc Kỹ Trước Khi Thanh Toán: Luôn dành vài phút để kiểm tra lại toàn bộ thông tin chuyến bay và chi tiết các khoản phí trước khi nhấn nút thanh toán cuối cùng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Các loại thuế, phí này có được hoàn lại khi tôi không bay không?
- Thuế VAT: Thường chỉ được hoàn lại nếu vé của bạn thuộc loại được phép hoàn và hãng hàng không chấp nhận hoàn cả phần thuế tương ứng với giá trị vé được hoàn.
- Phí Sân Bay, Phí An Ninh Soi Chiếu: Theo quy định hiện hành, các khoản phí này thường không được hoàn lại vì chúng được coi là phí dịch vụ đã thu để duy trì hoạt động của sân bay, bất kể hành khách có thực hiện chuyến bay hay không (trừ một số trường hợp đặc biệt do hãng hoặc cơ quan quản lý quy định). Tuy nhiên, chính sách cụ thể có thể thay đổi, bạn nên kiểm tra điều kiện vé hoặc hỏi hãng/đại lý.
- Phí Quản Trị Hệ Thống: Gần như luôn không được hoàn lại.
- Trẻ em và em bé có phải trả các loại thuế, phí này không?
- Thuế VAT: Tính trên giá vé cơ bản và phí của trẻ em (thường bằng 75% – 90% giá người lớn tùy hãng) và các phí áp dụng cho trẻ em. Em bé dưới 2 tuổi (không chiếm ghế riêng) thường có giá vé rất thấp hoặc miễn phí cơ bản, nên thuế VAT cũng rất thấp hoặc không có.
- Phí Sân Bay, Phí An Ninh Soi Chiếu: Trẻ em (2 – dưới 12 tuổi) thường trả 50% mức phí của người lớn. Em bé (dưới 2 tuổi) thường được miễn.
- Phí Quản Trị Hệ Thống: Thường áp dụng mức phí như người lớn cho cả trẻ em. Em bé có thể được miễn hoặc áp dụng mức phí riêng tùy hãng.
- Tại sao cùng một chặng bay, các loại phí lại khác nhau giữa các hãng?
- Sự khác biệt chủ yếu nằm ở Phí Quản Trị Hệ Thống do mỗi hãng có chính sách định giá và cơ cấu chi phí riêng. Các loại phí sân bay, an ninh thường là giống nhau (hoặc chênh lệch rất ít do làm tròn) vì theo quy định chung. Thuế VAT cũng tính theo tỷ lệ phần trăm giống nhau, nhưng giá trị tuyệt đối sẽ khác nhau do giá vé cơ bản và phí quản trị khác nhau.
- Tôi có thể yêu cầu không trả Phí Quản Trị Hệ Thống không?
- Không. Đây là khoản phí bắt buộc do hãng hàng không quy định khi bạn mua vé qua các kênh bán của họ hoặc các đại lý áp dụng biểu phí này.
Việc hiểu rõ các loại thuế, phí cấu thành nên giá vé máy bay nội địa không chỉ giúp bạn tránh được những bất ngờ về chi phí mà còn là một kỹ năng cần thiết của người du lịch thông thái. Giá vé cuối cùng bạn trả không chỉ đơn thuần là chi phí vận chuyển, mà còn bao gồm cả phần đóng góp cho ngân sách nhà nước (qua thuế VAT) và chi phí duy trì, vận hành cơ sở hạ tầng hàng không (qua các loại phí sân bay, an ninh) cũng như chi phí quản lý của chính hãng hàng không.
Mặc dù việc bóc tách các khoản phí có vẻ phức tạp, nhưng bằng cách luôn kiểm tra kỹ lưỡng chi tiết giá trước khi thanh toán và sử dụng các công cụ so sánh đáng tin cậy, bạn hoàn toàn có thể làm chủ được kế hoạch chi tiêu cho chuyến đi của mình.
Vemaybay.vn tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy, luôn nỗ lực mang đến sự minh bạch về giá vé và cung cấp nền tảng đặt vé tiện lợi, nhanh chóng với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Hãy để chúng tôi giúp bạn giải mã mọi con số và tìm được tấm vé máy bay nội địa phù hợp nhất cho hành trình sắp tới!